Có 2 kết quả:

抗訴 kàng sù ㄎㄤˋ ㄙㄨˋ抗诉 kàng sù ㄎㄤˋ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to protest against a verdict
(2) to lodge an appeal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to protest against a verdict
(2) to lodge an appeal

Bình luận 0