Có 2 kết quả:
抗訴 kàng sù ㄎㄤˋ ㄙㄨˋ • 抗诉 kàng sù ㄎㄤˋ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to protest against a verdict
(2) to lodge an appeal
(2) to lodge an appeal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to protest against a verdict
(2) to lodge an appeal
(2) to lodge an appeal
Bình luận 0